掃除 (する) Hình ảnh

Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

dọn dẹp; dọn vệ sinh (căn phòng)

Câu ví dụ

  • 昨日(きのう)部屋(へや)掃除(そうじ)してから、()かけました。
    Hôm qua, sau khi dọn dẹp phòng, tôi đã ra ngoài.
  • 今日(きょう)(だれ)教室(きょうしつ)掃除(そうじ)をしますか。
    Hôm nay, ai là người dọn dẹp phòng học vậy

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(19)