Từ loại

Danh từ

Nghĩa

vòng cổ (cho thú cưng)

Câu ví dụ

  • ()っている(いぬ)に、首輪(くびわ)をつける。
    Tôi buộc vòng cổ cho con chó mà mình nuôi.
  • 首輪(くびわ)のない(いぬ)が、(みち)(ある)いている。
    Có một con chó không đeo vòng cổ đang đi trên đường.

Thẻ

JLPT N1