Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

làm việc

Câu ví dụ

  • 工場(こうじょう)で、一日(いちにち)就業(しゅうぎょう)する。
    Làm việc suốt một ngày ở nhà máy.
  • 就業規則(しゅうぎょうきそく)(まも)って(はたら)く。
    Làm việc tuân thủ quy định lao động.

Thẻ

JLPT N1