クラブ活動
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
hoạt động câu lạc bộ
Câu ví dụ
-
学生のときは、勉強よりもクラブ活動を頑張っていた。Khi là học sinh tôi đã cố gắng hoạt động câu lạc bộ hơn là học tập.
-
クラブ活動で、毎日練習することの大切さを学んだ。Ở hoạt động câu lạc bộ, tôi đã học tầm quan trọng của việc luyện tập mỗi ngày.
Thẻ
JLPT N3