Từ loại

Danh từ

Nghĩa

thế lực; sức mạnh

Câu ví dụ

  • 台風(たいふう)勢力(せいりょく)がだんだん(つよ)くなっている。
    Sức mạnh của cơn bão đang dần mạnh lên.
  • 反対勢力(はんたいせいりょく)(つよ)く、なかなか法律(ほうりつ)()まらない。
    Vì phe đối lập mạnh nên luật mãi không được thông qua.

Thẻ

JLPT N1