試験 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

kỳ thi; buổi thi; bài thi; kiểm tra

Câu ví dụ

  • 日本語(にほんご)試験(しけん)何時(なんじ)からですか。
    Thi tiếng Nhật thì từ mấy giờ vậy ạ?
  • 明日(あした)英語(えいご)試験(しけん)です。
    Ngày mà là kỳ thi tiếng Anh.

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(4)