Từ loại

Danh từ

Nghĩa

bất động sản

Câu ví dụ

  • (ちち)が、不動産(ふどうさん)購入(こうにゅう)して、アパートを()てた。
    Bố tôi mua bất động sản và xây dựng một khu căn hộ.
  • 不動産(ふどうさん)仕事(しごと)は、あちこちに出張(しゅっちょう)があります。
    Công việc bất động sản thường xuyên phải đi công tác nhiều nơi.

Thẻ

JLPT N1