Từ loại

Danh từ

Nghĩa

chổi

Câu ví dụ

  • 教室(きょうしつ)掃除(せいそう)をしたいのですが、ほうきはどこですか。
    Tôi muốn quét dọn lớp học, nhưng mà cái chổi ở đâu vậy?
  • ほうきで、()ちているごみを()いてください。
    Hãy dùng chổi quét các mảnh rác vụn rơi xuống.

Thẻ

JLPT N3