陳列 (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
trưng bày; bày bán
Câu ví dụ
-
自動車展示会に、新車が陳列されている。Xe mới được trưng bày tại triển lãm ô tô.
-
近所のコンビニの商品の陳列は、とても美しい。Sự sắp xếp sản phẩm tại cửa hàng tiện lợi gần nhà rất đẹp.
Thẻ
JLPT N1