植民地
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
thuộc địa
Câu ví dụ
-
この島はかつて、他国の植民地だった。Hòn đảo này từng là thuộc địa của nước khác.
-
A国は1990年代にB国に植民地化された。Nước A bị nước B thuộc địa hóa vào những năm 1990.
Thẻ
JLPT N1