衣類
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
quần áo
Câu ví dụ
-
旅行のとき、衣類は少ないほうが楽だ。Có ít quần áo khi đi du lịch thì sẽ nhẹ nhàng hơn.
-
引っ越しするので、持っていく衣類をまとめている。Vì sẽ chuyển nhà nên tôi đang gom lại quần áo sẽ mang theo.
Thẻ
JLPT N2