Từ loại

Trạng từ

Nghĩa

bần bật; lập cập; lập bập

Câu ví dụ

  • (あめ)()に、(いえ)(そと)(ちい)さい(ねこ)がぶるぶる(ふる)えていた。
    Vào một ngày mưa, một con mèo nhỏ đang run bần bật bên ngoài ngôi nhà.
  • ぶるぶる()れるマッサージ(よう)椅子(いす)()った。
    Tôi đã mua một chiếc ghế massage rung lập bập.

Thẻ

JLPT N2