Từ loại

Danh từ

Nghĩa

biên tập; chỉnh sửa

Câu ví dụ

  • 上田(うえだ)さんは、出版社(しゅっぱんしゃ)編集(へんしゅう)仕事(しごと)をしている。
    Anh Ueda đang là biên tập viên tại một công ty xuất bản.
  • ファイルの編集(へんしゅう)は、()まった(ひと)しかできません。
    Việc sửa file thì chỉ có người được quyết định trước mới có thể làm được.

Thẻ

JLPT N2