映画 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

bộ phim; phim; điện ảnh

Câu ví dụ

  • 映画(えいが)は11時半(じはん)からです。
    Bộ phim sẽ chiếu từ 11h30.
  • これは、日本(にほん)映画(えいが)です。
    Đây là bộ phim của Nhật.

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(4)