昼寝 (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
ngủ trưa
Câu ví dụ
-
毎日遊んだり、昼寝したりして、生活したいです。Tôi muốn mỗi ngày sống kiểu ăn chơi rồi ngủ trưa.
-
毎日、昼寝は14時までと決めています。Mỗi ngày, giấc ngủ trưa thì tôi để đến 14h.
Thẻ
JLPT N4