Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

đánh thuế

Câu ví dụ

  • ()(もの)をすると、その商品(しょうひん)(たい)して課税(かぜい)される。
    Khi bạn mua sắm, bạn sẽ bị đánh thuế trên sản phẩm đó.
  • 土地(とち)建物(たてもの)は、課税(かぜい)対象(たいしょう)になる。
    Đất đai và nhà cửa trở thành đối tượng đánh thuế.

Thẻ

JLPT N2