Từ loại

Danh từ

Nghĩa

vệ sinh

Câu ví dụ

  • ()(あら)わないと、衛生(えいせい)によくないですよ。
    Nếu không rửa tay thì không tốt cho việc vệ sinh đâu.
  • 衛生的(えいせいてき)かどうかは、レストランにとって大切(たいせつ)だ。
    Việc có duy trì thói quen sạch sẽ hay không rất quan trọng đối với các nhà hàng.

Thẻ

JLPT N2