Từ loại

Danh từ

Nghĩa

cây; gỗ

Câu ví dụ

  • うちの(にわ)(さくら)()があります。
    Có cây hoa anh đào ở trong vườn nhà.
  • ()(した)に、(おんな)()がいます。
    Có một cô bé dưới tán cây.

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(10)