いたずら (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
nghịch ngợm
Câu ví dụ
-
子どもがいたずらして、花瓶を割ってしまった。Trẻ con nghịch ngợm nên đã làm vỡ mất bình hoa.
-
5歳の弟はいたずら好きで、いつも母を困らせている。Em trai 5 tuổi rất ưa nghịch ngợm nên luôn làm mẹ khổ.
Thẻ
JLPT N3