Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

hoàn thành

Câu ví dụ

  • パーティーのための料理(りょうり)が、やっと完成(かんせい)した。
    Đồ ăn cho bữa tiệc cuối cùng cũng đã hoàn thành rồi.
  • (あたら)しい図書館(としょかん)完成(かんせい)まで、あと1週間(しゅうかん)です。
    Còn 1 tuần nữa thì hoàn thành thư viện mới.

Thẻ

JLPT N3