Từ loại

Danh từ

Nghĩa

mụn nhọt; u bướu nhỏ

Câu ví dụ

  • 明日(あした)デートなのに、(はな)にできものができてしまった。
    Ngày mai hẹn hò mà trên mũi lại nổi mụn.
  • 背中(せなか)(おお)きなできものを、手術(しゅじゅつ)切除(せつじょ)した。
    Đã phẫu thuật loại bỏ cái mụn lớn ở lưng.

Thẻ

JLPT N1