象
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
con voi
Câu ví dụ
-
おととい、テレビで象を見ました。Ngày kia, tôi đã thấy con voi trên tivi.
-
あの動物園に、象がいます。Sở thú đằng kia có voi.
Thẻ
JLPT N4; みんなの日本語初級(10)