下手 (な)
Từ loại
Tính từ な
Nghĩa
kém; tệ; dở
Câu ví dụ
-
駅の前で、下手な歌を聞きました。Tôi đã nghe một bài hát dở ở trước nhà ga.
-
私は料理が、まだ下手です。Tôi thì nấu ăn vẫn rất dở.
Thẻ
JLPT N5; みんなの日本語初級(9)