状態
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
trạng thái; tình trạng
Câu ví dụ
-
病院へ行って、怪我の状態を見てもらおう。Tôi đến bệnh viện để nhờ khám xem tình trạng vết thương.
-
眼鏡をかけた状態で、寝てしまった。Tôi ngủ quên mất ở trạng thái đeo nguyên kính mắt.
Thẻ
JLPT N3