Từ loại

Danh từ

Nghĩa

màu tím

Câu ví dụ

  • (わたし)()きな(いろ)は、(むらさき)です。
    Màu mà tôi thích là màu tím.
  • (むらさき)は、ブドウの(いろ)です。
    Màu tím là màu của quả nho.

Thẻ

JLPT N5