Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

giải nghệ; nghỉ

Câu ví dụ

  • 有名(ゆうめい)野球選手(やきゅうせんしゅ)が、引退(いんたい)するというニュースを()た。
    Tôi đã thấy tin tuyển thủ bóng chày nổi tiếng đã giải nghệ.
  • (かれ)はクラブの引退後(いんたいご)勉強(べんきょう)頑張(がんば)っている。
    Anh ấy sau khi nghỉ câu lạc bộ thì đang cố gắng học tập.

Thẻ

JLPT N3