灌漑 (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
tưới tiêu; dẫn nước (cho ruộng v.v)
Câu ví dụ
-
雨水がなくても、灌漑すれば問題ない。Dù không có nước mưa, nếu tưới tiêu thì sẽ không sao.
-
多くの田んぼで灌漑が行われている。Nhiều cánh đồng lúa đang được tưới tiêu.
Thẻ
JLPT N1