ナンセンス
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
vô nghĩa; phi lý; ngớ ngẩn
Câu ví dụ
-
わざわざ印刷してFAXで送るなんてナンセンスだ。Việc phải in ra rồi gửi bằng fax thật là vô nghĩa.
-
誰も本心を言わないナンセンスな会議はやめよう。Thôi dừng cuộc họp phi lý mà không ai nói thật lòng đi.
Thẻ
JLPT N1