Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

thách thức; đối đầu

Câu ví dụ

  • これまで、チャンピオンに勝負(しょうぶ)(いど)んだ(もの)はいない。
    Cho đến bây giờ, chưa ai dám thách thức nhà vô địch.
  • 来年(らいねん)こそは、N1に(いど)むつもりだ。
    Năm sau nhất định tôi sẽ thách thức kỳ thi N1.

Thẻ

JLPT N1