Từ loại

Danh từ

Nghĩa

vàng; hoàng kim

Câu ví dụ

  • 宝石(ほうせき)黄金(おうごん)(ひか)っている。
    Viên đá quý sáng lấp lánh như vàng.
  • 黄金(おうごん)()()れて、大金持(おおがねも)ちになりたい。
    Tôi muốn trở nên giàu có khi có được vàng.

Thẻ

JLPT N1