Từ loại

Danh từ

Nghĩa

chất liệu; chất vải

Câu ví dụ

  • (ふゆ)布団(ふとん)生地(きじ)は、(やわ)らかくて気持(きも)ちがいい。
    Chất vải của chăn mùa đông thật là mềm, cảm giác thích làm sao.
  • かばんを(つく)るために、(かわ)生地(きじ)()ってきた。
    Tôi đã mua chất liệu là da để làm cái cặp.

Thẻ

JLPT N2