一緒 (に) Hình ảnh

Từ loại

Danh từ Trạng từ

Nghĩa

cùng; cùng nhau

Câu ví dụ

  • 一緒(いっしょ)に、神戸(こうべ)()きませんか。
    Bạn đi Kobe cùng tôi không?
  • 田中(たなか)さんと一緒(いっしょ)教室(きょうしつ)です。
    Đây là phòng học cùng với anh Tanaka

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(6)