多難 (な)
Từ loại
Danh từ
Tính từ な
Nghĩa
nhiều khó khăn; nhiều rắc rối
Câu ví dụ
-
母は、父と出会うまでは多難な人生だったそうだ。Mẹ tôi đã trải qua một cuộc sống nhiều khó khăn cho đến khi gặp được bố tôi.
-
子育ては前途多難だが、成長が楽しみでもある。Mặc dù nuôi con có nhiều khó khăn ở phía trước, nhưng tôi cảm thấy vui khi con trưởng thành.
Thẻ
JLPT N2