[友だちに] 会う Hình ảnh

Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

gặp [bạn]

Câu ví dụ

  • 明日(あした)、10()(とも)だちに()います。
    10 giờ ngày mai tôi sẽ gặp bạn.
  • 昨日(きのう)(えき)先生(せんせい)()いました。
    Hôm qua, tôi đã gặp giáo viên ở ga

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(6)