にわか
Từ loại
Khác
Nghĩa
đột ngột; bất ngờ; cơn (mưa) rào
Câu ví dụ
-
妻が不倫したなんて、にわかには信じがたい。Thật khó tin ngay lập tức rằng vợ mình lại ngoại tình.
-
1日中晴れる予報だったのに、にわか雨が降ってきた。Dù dự báo cả ngày trời sẽ nắng, nhưng mưa rào đã bất ngờ đổ xuống.
Thẻ
JLPT N1