苦しい
Từ loại
Tính từ い
Nghĩa
cực khổ; khó khăn
Câu ví dụ
-
苦しい試合に勝つことができて、よかった。Có thể thắng được trận đấu khó khăn thật là tốt.
-
山に登っていたら、だんだん息が苦しくなった。Khi leo núi thì dần dần hơi thở trở nên khó khăn hơn.
Thẻ
JLPT N3