機会
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
cơ hội
Câu ví dụ
-
機会があれば、ベトナムを旅行するつもりです。Tôi định sẽ đi du lịch Việt Nam nếu có cơ hội.
-
私に海外で働く機会をください。Hãy cho tôi cơ hội làm việc ở nước ngoài.
Thẻ
JLPT N4; みんなの日本語初級(35)