Từ loại

Danh từ

Nghĩa

tuần trước nữa

Câu ví dụ

  • 先々週(せんせんしゅう)(おこな)ったテストの成績(せいせき)(かえ)ってきた。
    Thành tích của bài kiểm tra tôi đã làm tuần trước nữa đã có rồi.
  • 先々週(せんせんしゅう)一週間(いっしゅうかん)授業(じゅぎょう)(やす)んだので、先週(せんしゅう)大変(たいへん)だった。
    Vì tuần trước nữa tôi đã nghỉ học một tuần nên tuần trước đã rất vất vả.

Thẻ

JLPT N3