ドライクリーニング (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
giặt khô
Câu ví dụ
-
スーツは洗濯機で洗うのではなく、ドライクリーニングする必要がある。Bộ vest không được giặt bằng máy mà cần giặt khô.
-
今年はもう着ないので、ダウンジャケットをドライクリーニングに出す。Vì năm nay không mặc nữa nên tôi đem áo phao đi giặt khô.
Thẻ
JLPT N1