[事故に] 遭う Hình ảnh

Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

gặp [tai nạn]

Câu ví dụ

  • 事故(じこ)()わないように、()をつけてください。
    Hãy chú ý đừng để bị tai nạn.
  • 事故(じこ)()ったら、110(ひゃくとうばん)連絡(れんらく)してください。
    Nếu gặp sự cố thì hãy gọi 110

Thẻ

JLPT N3; みんなの日本語初級(36)