結果
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
kết quả
Câu ví dụ
-
先週のテストの結果は、今までで一番悪かった。Kết quả bài kiểm tra tuần trước thì từ trước đến giờ là tệ nhất.
-
新しい仕事に慣れて、結果を出したい。Tôi muốn làm quen với công việc mới và cho ra kết quả.
Thẻ
JLPT N4; JLPT N3