Từ loại

Khác

Nghĩa

ngày mấy

Câu ví dụ

  • 今日(きょう)何日(なんにち)ですか。
    Hôm này là ngày mấy?
  • 誕生日(たんじょうび)何日(なんにち)ですか。
    Sinh nhật của bạn là ngày mấy vậy?

Thẻ

JLPT N5; JLPT N4; みんなの日本語初級(5)