Từ loại

Danh từ

Nghĩa

đồ dùng cho mùa hè

Câu ví dụ

  • デパートで、夏物(なつもの)のズボンを()った。
    Tôi đã mua quần mùa hè ở cửa hàng bách hóa.
  • もうすぐ(あき)なので、夏物(なつもの)(やす)()られている。
    Vì sắp đến mùa thu, nên hàng hóa mùa hè đang được bán với giá rẻ.

Thẻ

JLPT N3