有害 (な)
Từ loại
Danh từ
Tính từ な
Nghĩa
có hại
Câu ví dụ
-
たばこからは、体に有害な煙が出ている。Thuốc lá thải ra khói rất có hại cho cơ thể.
-
人間は大丈夫でも、動物には有害になる食べ物がある。Có những loại thức ăn vô hại đối với con người nhưng có hại cho động vật.
Thẻ
JLPT N2