救う
Từ loại
Động từ 1
Nghĩa
cứu
Câu ví dụ
-
病気の子どもを救うために、医者になった。Tôi đã trở thành bác sĩ để cứu đứa con đang bị bệnh.
-
たくさん勉強して、世界中の困っている人を救いたい。Tôi học thật nhiều, để muốn cứu giúp nhiều người gặp khó khăn trên thế giới.
Thẻ
JLPT N3