あくまで
Từ loại
Trạng từ
Nghĩa
suy cho cùng; đơn thuần; chỉ là
Câu ví dụ
-
彼はあくまで恋人であって、家族じゃないんです。Anh ấy suy cho cùng là một người yêu chứ chẳng phải gia đình.
-
あくまで想像だが、彼は勉強がよくできそうだ。Chỉ là tưởng tượng thôi, nhưng trông anh ấy có vẻ học rất tốt.
Thẻ
JLPT N2