Từ loại

Danh từ

Nghĩa

rạp chiếu phim

Câu ví dụ

  • 昨日(きのう)(わたし)一人(ひとり)映画館(えいがかん)()きました。
    Hôm qua, tôi đi đến rạp chiếu phim một mình.
  • 最近(さいきん)映画館(えいがかん)()かないで、スマホで映画(えいが)()ている。
    Gần đây, tôi không đi rạp chiếu phìm, mà xem phim bằng điện thoại.

Thẻ

JLPT N5