耳
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
tai
Câu ví dụ
-
私の猫は耳が長いです。Con mèo của tôi có cái tai dài.
-
島田さんは耳が悪いです。Anh Shimada tai nghe khá kém.
Thẻ
JLPT N4; みんなの日本語初級(16)