第一
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
hàng đầu; ưu tiên; đầu tiên
Câu ví dụ
-
健康が第一だから、無理しないように。Sức khỏe là trên hết, đừng cố sức.
-
常に娘のことを第一に考えている。Tôi luôn nghĩ đến con gái trước tiên.
Thẻ
JLPT N1