Từ loại

Danh từ

Nghĩa

đầu gối

Câu ví dụ

  • (おとうと)はすぐに(ころ)ぶので、(ひざ)(きず)だらけだ。
    Em trai tôi bị ngã nên đầu gối đầy vết thương.
  • 祖母(そぼ)(ひざ)(わる)くて、上手(うま)(ある)けない。
    Bà tôi đầu gối không được khỏe nên khó việc đi lại.

Thẻ

JLPT N2